Thuật Ngữ Giao Dịch
A
A-Book là một mô hình xử lý lệnh giao dịch của sàn môi giới (broker). Trong mô hình này, sàn giao dịch chuyển tiếp toàn bộ lệnh của khách hàng trực tiếp đến thị trường liên ngân hàng hoặc các nhà cung cấp thanh khoản (Liquidity Providers – LPs). Sàn giao dịch đóng vai trò trung gian thuần túy. Họ kiếm lợi nhuận chủ yếu từ phí hoa hồng (commission) hoặc một phần chênh lệch giá (spread) đã được đánh dấu (markup). Mô hình này loại bỏ hoàn toàn xung đột lợi ích cơ bản giữa sàn và nhà đầu tư.
Algorithmic Trading (Giao dịch Thuật toán) là một phương pháp thực thi lệnh giao dịch trên thị trường tài chính sử dụng các chương trình máy tính tự động. Các chương trình này được thiết kế để tuân theo một tập hợp quy tắc hoặc chỉ dẫn đã được xác định trước. Những quy tắc này có thể dựa trên nhiều yếuê tố, bao gồm thời gian, giá cả, khối lượng, hoặc các mô hình toán học phức tạp. Giao dịch thuật toán cho phép các lệnh được thực hiện với tốc độ và tần suất mà con người không thể đạt được.
B
B-Book là một mô hình kinh doanh mà các sàn giao dịch (broker) sử dụng để xử lý lệnh của khách hàng. Trong mô hình này, sàn giao dịch sẽ đóng vai trò là đối tác trực tiếp trong giao dịch của bạn. Điều này có nghĩa là sàn sẽ “ôm” lệnh, thay vì chuyển lệnh đó ra thị trường liên ngân hàng hoặc các nhà cung cấp thanh khoản khác. Lợi nhuận của sàn đến trực tiếp từ thua lỗ của nhà giao dịch và ngược lại.
Broker là một cá nhân hoặc một công ty hoạt động như một bên trung gian để thực hiện các giao dịch tài chính thay mặt cho nhà đầu tư. Các tổ chức này tạo điều kiện cho việc mua và bán các loại tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, Forex (ngoại hối), và hàng hóa. Họ kết nối người mua với người bán trên thị trường và nhận một khoản phí cho dịch vụ của mình.
C
Cặp tiền tệ (currency pair) là khái niệm nền tảng và cốt lõi nhất trong toàn bộ thị trường ngoại hối (Forex). Đây chính là sản phẩm cơ sở mà mọi nhà giao dịch mua và bán. Việc hiểu rõ bản chất của chúng là yêu cầu bắt buộc đầu tiên. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết, toàn diện về thuật ngữ này. Chúng ta sẽ cùng khám phá mọi khía cạnh từ định nghĩa cơ bản đến các chiến lược ứng dụng chuyên sâu.
Chỉ báo Kỹ thuật (Technical Indicator) là các công cụ toán học dựa trên dữ liệu lịch sử về giá và khối lượng giao dịch. Chúng được sử dụng để phân tích và dự đoán các biến động giá trong tương lai trên thị trường tài chính. Các nhà giao dịch áp dụng những công cụ này để xác định xu hướng, động lượng, mức độ biến động và các tín hiệu giao dịch tiềm năng. Việc hiểu rõ chỉ báo giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định khách quan hơn thay vì chỉ dựa vào cảm tính.
CFD là từ viết tắt của “Contract For Difference”, hay còn gọi là Hợp đồng Chênh lệch. Đây là một công cụ tài chính phái sinh phổ biến. Nó cho phép các nhà giao dịch đầu cơ trên sự biến động giá của các tài sản tài chính toàn cầu. Người tham gia không cần phải sở hữu tài sản cơ sở đó.
Counter-Trend Trading Giao dịch ngược xu hướng là một trong những chiến lược lâu đời và hấp dẫn nhất trong thế giới tài chính. Đây là hành động cố gắng dự đoán điểm kết thúc của một xu hướng hiện hành để vào lệnh theo hướng ngược lại. Về cơ bản, bạn đang thực hiện triết lý “mua thấp, bán cao” một cách triệt để nhất. Khi thị trường đang trong một đà tăng mạnh (uptrend), nhà giao dịch ngược xu hướng (counter-trend trader) sẽ tìm cách bán khống (short sell). Ngược lại, khi thị trường đang lao dốc (downtrend), họ sẽ tìm cơ hội để mua vào (long).
D
DMA (Direct Market Access) là một phương thức cho phép nhà giao dịch đặt lệnh mua bán trực tiếp lên sổ lệnh (order book) của một sàn giao dịch. Cơ chế này loại bỏ sự can thiệp của các bên trung gian truyền thống, như bàn giao dịch (dealing desk) của nhà môi giới. Thay vào đó, lệnh của nhà đầu tư được chuyển thẳng đến thị trường, nơi chúng có thể tương tác trực tiếp với các lệnh khác từ nhà đầu tư, quỹ, và nhà tạo lập thị trường.
Day Trading (giao dịch trong ngày) là một chiến lược đầu tư ngắn hạn, trong đó nhà giao dịch (day trader) thực hiện việc mua và bán các tài sản tài chính ngay trong cùng một ngày. Mục tiêu của họ là kiếm lợi nhuận từ những biến động giá nhỏ xảy ra liên tục trên thị trường. Tất cả các vị thế giao dịch sẽ được đóng lại trước khi thị trường đóng cửa, đảm bảo không giữ bất kỳ trạng thái nào qua đêm.
E
ECN (Electronic Communication Network) là một mạng lưới giao dịch điện tử tự động hóa. Hệ thống này kết nối trực tiếp người mua và người bán trên thị trường tài chính. Nó loại bỏ vai trò trung gian của các nhà tạo lập thị trường truyền thống. Nhờ vậy, ECN tạo ra một môi trường giao dịch minh bạch và hiệu quả hơn.
F
Forex (thị trường ngoại hối) là một thị trường tài chính phi tập trung toàn cầu, nơi diễn ra các hoạt động mua, bán và trao đổi các loại tiền tệ khác nhau.
G
Giá Bid Ask là cơ chế định giá nền tảng của mọi thị trường tài chính trên toàn thế giới. Đây là cặp giá kép đại diện cho mức giá tốt nhất mà tại đó một tài sản có thể được mua hoặc bán tại một thời điểm cụ thể. Hiểu rõ khái niệm này không chỉ là kiến thức cơ bản mà còn là yếu tố then chốt quyết định chi phí và lợi nhuận của mọi nhà giao dịch.
H
Hỗ trợ kháng cự (Support and Resistance – S&R) là những khái niệm nền tảng và quan trọng bậc nhất trong phân tích kỹ thuật tài chính. Chúng đại diện cho các vùng giá cụ thể trên biểu đồ, nơi áp lực mua (cầu) hoặc áp lực bán (cung) đủ mạnh để ngăn chặn hoặc đảo ngược xu hướng giá hiện tại. Hiểu rõ bản chất của hai khái niệm này là chìa khóa để xác định các điểm vào lệnh, thoát lệnh và quản lý rủi ro hiệu quả.
I
J
K
L
Lot là đơn vị dùng để đo lường kích thước của một vị thế giao dịch.
Leverage (Đòn bẩy) là một khái niệm tài chính cho phép nhà đầu tư kiểm soát một vị thế giao dịch lớn chỉ với một số vốn nhỏ ban đầu. Về bản chất, đây là hình thức sử dụng vốn vay (thường do nhà môi giới cung cấp) để gia tăng quy mô giao dịch. Mục tiêu của việc này là khuếch đại tiềm năng lợi nhuận từ những biến động giá nhỏ nhất trên thị trường.
Lệnh thị trường (Market Order) là chỉ thị cơ bản nhất mà một nhà giao dịch đưa ra cho sàn giao dịch. Đây là yêu cầu mua hoặc bán một tài sản ngay lập tức với mức giá tốt nhất hiện có trên thị trường. Lệnh thị trường ưu tiên tốc độ khớp lệnh lên hàng đầu, chấp nhận mọi mức giá đang được niêm yết.
Lệnh limit (lệnh giới hạn) là một chỉ thị mà nhà giao dịch gửi đến sàn giao dịch để mua hoặc bán một tài sản ở một mức giá cụ thể hoặc tốt hơn. Lệnh mua giới hạn chỉ được thực thi ở mức giá giới hạn hoặc thấp hơn. Lệnh bán giới hạn chỉ được thực thi ở mức giá giới hạn hoặc cao hơn. Đây là một trong những công cụ cơ bản nhưng mạnh mẽ nhất giúp nhà đầu tư kiểm soát chính xác điểm vào và điểm ra của mình.
Lệnh stop là một chỉ thị tự động mà nhà giao dịch đặt cho nhà môi giới của mình. Lệnh này yêu cầu đóng một vị thế (mua hoặc bán) tại một mức giá cụ thể, được xác định trước. Mục đích chính của nó là để giới hạn khoản lỗ tiềm ẩn hoặc bảo vệ một phần lợi nhuận đã đạt được. Đây là một trong những công cụ quản lý rủi ro cơ bản và mạnh mẽ nhất trong kho vũ khí của mọi nhà đầu tư.
Lệnh chờ (Pending Order) là một chỉ thị mà nhà giao dịch gửi đến sàn giao dịch (broker) để tự động mở hoặc đóng một vị thế khi giá thị trường đạt đến một mức giá cụ thể trong tương lai. Đây là một công cụ cơ bản nhưng vô cùng mạnh mẽ, cho phép nhà đầu tư thực thi chiến lược mà không cần phải liên tục theo dõi biểu đồ. Thay vì thực hiện giao dịch ngay lập tức tại giá hiện tại (Lệnh Thị Trường), lệnh chờ giúp bạn thiết lập các điều kiện giao dịch mong muốn từ trước.
Lệnh stop-limit là một công cụ giao dịch nâng cao, kết hợp các tính năng của lệnh dừng (stop order) và lệnh giới hạn (limit order) để cung cấp khả năng kiểm soát giá thực thi một cách chính xác. Đây là một chỉ thị có điều kiện được nhà đầu tư đặt cho nhà môi giới. Lệnh này yêu cầu đặt một lệnh giới hạn cụ thể chỉ sau khi giá thị trường đạt đến một mức giá dừng (stop price) đã xác định trước. Về cơ bản, nó giúp nhà giao dịch tự động hóa quy trình mà không cần theo dõi thị trường liên tục.
Liquidity (Tính thanh khoản) là một thước đo mô tả mức độ dễ dàng và nhanh chóng mà một tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt mà không làm ảnh hưởng đáng kể đến giá thị trường của nó. Đây là một trong những khái niệm nền tảng và quan trọng nhất trong thế giới tài chính, đầu tư và giao dịch. Một tài sản có tính thanh khoản cao nghĩa là nó có thể được mua hoặc bán nhanh chóng với chi phí giao dịch thấp. Ngược lại, tài sản thanh khoản thấp đòi hỏi nhiều thời gian và chi phí hơn để tìm người mua, và việc bán gấp có thể phải chấp nhận một mức giá thấp hơn đáng kể so với giá trị thực.
Liquidity Provider (LP), hay Nhà Cung Cấp Thanh Khoản, là một tổ chức tài chính lớn có vai trò cung cấp tài sản hoặc báo giá hai chiều (mua và bán) trên thị trường. Họ cam kết mua và bán một tài sản cụ thể tại các mức giá công khai. Các tổ chức này tạo ra một thị trường, đảm bảo rằng luôn có người mua khi bạn muốn bán và luôn có người bán khi bạn muốn mua. Họ chính là nguồn thanh khoản sơ cấp cho toàn bộ hệ thống tài chính.
M
Market Maker (viết tắt là MM), hay còn gọi là “Nhà Tạo Lập Thị Trường”, là một cá nhân hoặc tổ chức tài chính chuyên biệt. Họ cam kết mua và bán một tài sản nhất định (như cổ phiếu, tiền tệ Forex, CFD) một cách liên tục. Mục tiêu của họ là duy trì hoạt động giao dịch thông suốt cho tài sản đó trên thị trường.
Margin (Ký quỹ) là một khái niệm nền tảng trong giao dịch tài chính hiện đại. Đây là số tiền hoặc tài sản thế chấp mà nhà đầu tư cần có trong tài khoản để mở và duy trì một vị thế giao dịch sử dụng đòn bẩy. Về bản chất, ký quỹ không phải là một khoản phí giao dịch. Nó là một phần vốn tự có của bạn, được tạm giữ bởi nhà môi giới như một khoản bảo đảm cho khoản vay mà họ cung cấp (chính là đòn bẩy).
Margin Call (Lệnh Gọi Ký Quỹ) là một yêu cầu chính thức từ nhà môi giới, đề nghị nhà đầu tư nạp thêm tiền hoặc tài sản vào tài khoản giao dịch. Yêu cầu này phát sinh khi vốn chủ sở hữu trong tài khoản giảm xuống dưới mức ký quỹ duy trì (maintenance margin) đã quy định. Đây là một cơ chế bảo vệ rủi ro cốt lõi mà các nhà môi giới sử dụng. Nó đảm bảo rằng nhà đầu tư có đủ khả năng tài chính để chi trả cho các khoản thua lỗ tiềm ẩn.
Mô hình biểu đồ (Chart Patterns) là các hình thái giá được lặp lại trên biểu đồ, thể hiện hành vi và tâm lý của đám đông thị trường. Chúng là một phần cốt lõi của phân tích kỹ thuật. Các nhà giao dịch sử dụng chúng để xác định các tín hiệu tiếp diễn hoặc đảo chiều của một xu hướng. Việc nhận diện chính xác các mô hình này giúp dự báo các biến động giá tiềm năng trong tương lai.
N
News Trading (Giao dịch theo Tin tức) là một chiến lược đầu tư tập trung vào việc kiếm lợi nhuận từ sự biến động của thị trường ngay trước hoặc ngay sau khi các thông báo tin tức kinh tế quan trọng được công bố. Các nhà giao dịch theo tin tức tìm cách dự đoán phản ứng của thị trường đối với các dữ liệu vĩ mô, sự kiện địa chính trị, hoặc báo cáo tài chính. Họ thực hiện lệnh giao dịch dựa trên kỳ vọng về sự chênh lệch giữa thông tin dự báo và con số thực tế được công bố.
O
OTC (Over-The-Counter) là một thị trường phi tập trung, nơi các nhà đầu tư thực hiện giao dịch chứng khoán trực tiếp với nhau mà không cần thông qua một sàn giao dịch tập trung. Các hoạt động mua bán này diễn ra qua “quầy” của các nhà môi giới – đại lý. Đây là một mạng lưới rộng lớn kết nối các bên tham gia bằng điện thoại và các hệ thống máy tính chuyên dụng.
P
Pip (percentage in point) là đơn vị đo lường tiêu chuẩn cho sự thay đổi nhỏ nhất trong giá trị giữa hai loại tiền tệ.
Phí swap là một khoản lãi suất mà nhà giao dịch phải trả hoặc được nhận để giữ một lệnh giao dịch mở qua đêm trên thị trường tài chính. Đây là một trong những chi phí giao dịch cơ bản nhất, đặc biệt phổ biến trong thị trường ngoại hối (Forex) và giao dịch hợp đồng chênh lệch (CFD). Khoản phí này phát sinh từ chênh lệch lãi suất giữa hai đồng tiền trong một cặp tiền tệ, hoặc chi phí tài trợ cho các tài sản như vàng, dầu mỏ và chỉ số.
Position Trading (Giao dịch vị thế dài hạn) là một chiến lược giao dịch ưu việt. Nó tập trung vào việc nắm giữ các vị thế (lệnh mua hoặc bán) trong một khoảng thời gian kéo dài, thường từ vài tháng đến vài năm. Mục tiêu của nhà giao dịch vị thế (position trader) là thu lợi nhuận từ các xu hướng thị trường vĩ mô hoặc các đợt biến động giá lớn. Phong cách này bỏ qua các “nhiễu” biến động giá ngắn hạn hàng ngày.
Q
R
Range Trading (Giao dịch trong phạm vi) là một chiến lược đầu tư tập trung vào việc kiếm lợi nhuận từ các tài sản tài chính đang biến động trong một kênh giá xác định. Thị trường không phải lúc nào cũng di chuyển theo một xu hướng rõ ràng. Trên thực tế, phần lớn thời gian thị trường ở trạng thái “đi ngang” (sideway). Chiến lược này tìm cách khai thác những chuyển động giá có thể dự đoán được giữa hai mức quan trọng. Hai mức này được gọi là hỗ trợ (support) và kháng cự (resistance).
Requote (báo giá lại) là một thông báo từ sàn giao dịch (broker) cho biết mức giá mà nhà đầu tư muốn thực hiện lệnh giao dịch đã không còn tồn tại. Thay vào đó, sàn sẽ đề xuất một mức giá mới để nhà đầu tư chấp nhận hoặc từ chối. Đây là một hiện tượng phổ biến, đặc biệt khi thị trường có biến động mạnh hoặc tính thanh khoản thấp.
S
Spread (hay chênh lệch giá) là sự chênh lệch giữa giá mua (Bid) và giá bán (Ask) của một tài sản tại cùng một thời điểm. Khoản chênh lệch này không chỉ phản ánh chi phí giao dịch mà còn là một chỉ báo quan trọng về tính thanh khoản và biến động của thị trường.
Stop Out (Mức ngưng giao dịch) là một cơ chế an toàn tự động được kích hoạt bởi nhà môi giới (broker). Cơ chế này sẽ tự động đóng một hoặc nhiều vị thế giao dịch đang thua lỗ của bạn khi Mức ký quỹ (Margin Level) trong tài khoản giảm xuống một tỷ lệ phần trăm cụ thể do sàn quy định. Đây là hành động cuối cùng để bảo vệ cả nhà giao dịch và nhà môi giới khỏi thua lỗ thêm.
STP (Straight Through Processing) là một mô hình xử lý lệnh tự động trong giao dịch tài chính. Công nghệ này cho phép lệnh của nhà đầu tư được chuyển trực tiếp đến các nhà cung cấp thanh khoản (Liquidity Providers) mà không cần bất kỳ sự can thiệp thủ công nào từ “bàn giao dịch” (Dealing Desk) của nhà môi giới. Mô hình này đóng vai trò trung tâm trong việc xây dựng một môi trường giao dịch nhanh chóng và minh bạch.
Stop Loss (dừng lỗ) là một lệnh tự động được đặt trước với sàn giao dịch để bán một tài sản khi nó đạt đến một mức giá cụ thể, thấp hơn giá vào lệnh. Mục đích cốt lõi của nó là giới hạn khoản lỗ tiềm năng trong một giao dịch. Đây là công cụ quản lý rủi ro cơ bản và quan trọng nhất mà mọi nhà đầu tư và nhà giao dịch cần phải thành thạo.
Scalping là một chiến lược giao dịch cực kỳ ngắn hạn, tập trung vào việc kiếm lợi nhuận nhỏ từ hàng trăm lệnh giao dịch mỗi ngày. Đây là phong cách giao dịch có tần suất cao nhất. Những nhà giao dịch sử dụng phương pháp này, gọi là “Scalper”, chỉ giữ lệnh trong vài giây đến vài phút. Mục tiêu của họ là “lướt” trên những biến động giá nhỏ nhất của thị trường.
Swing Trading (Giao dịch theo sóng) là một phong cách giao dịch trung hạn, tập trung vào việc kiếm lợi nhuận từ các biến động giá hoặc “sóng” của thị trường. Các nhà giao dịch theo sóng (Swing Traders) thường nắm giữ vị thế trong vài ngày đến vài tuần. Họ không cố gắng bắt trọn toàn bộ xu hướng dài hạn, cũng không quan tâm đến các biến động nhỏ trong ngày. Mục tiêu của họ là xác định một đoạn của xu hướng và thoát ra khi con sóng đó có dấu hiệu kết thúc.
Sổ lệnh (order book) là một danh sách điện tử, cập nhật theo thời gian thực, hiển thị tất cả các lệnh mua và lệnh bán cho một tài sản tài chính cụ thể trên một sàn giao dịch.
T
Trượt giá (slippage) là sự chênh lệch giữa mức giá mà nhà giao dịch kỳ vọng thực hiện một lệnh và mức giá mà lệnh đó thực sự được khớp trên thị trường. Hiện tượng này xảy ra trong khoảng thời gian cực ngắn, chỉ vài mili giây, giữa thời điểm bạn nhấn nút "Mua" hoặc "Bán" và thời điểm lệnh của bạn được hệ thống của nhà môi giới (broker) xử lý. Trượt giá là một phần tất yếu của hầu hết các thị trường tài chính năng động.
Trend (Xu hướng) là hướng di chuyển chủ đạo của giá một tài sản trong một khoảng thời gian cụ thể. Đây là khái niệm nền tảng và quan trọng bậc nhất trong phân tích kỹ thuật. Nếu không nhận diện được xu hướng, nhà đầu tư sẽ mất đi lợi thế lớn nhất của mình. Thị trường tài chính không bao giờ di chuyển theo một đường thẳng. Thay vào đó, chúng di chuyển theo các đợt sóng lên xuống, tạo thành một dòng chảy chung.
Take Profit (Chốt lời) là một lệnh được nhà giao dịch đặt trước nhằm tự động đóng một vị thế khi giá đạt đến một mức lợi nhuận cụ thể. Đây là một công cụ quản lý rủi ro và quản lý giao dịch cơ bản, giúp nhà đầu tư hiện thực hóa lợi nhuận và tránh bị cảm xúc chi phối. Lệnh này tồn tại trên thị trường cho đến khi vị thế được đóng, dù là thủ công hay tự động.
Trend Trading (Giao dịch theo Xu hướng) là một phương pháp luận giao dịch tìm cách nắm bắt lợi nhuận thông qua việc phân tích động lượng của một tài sản theo một hướng cụ thể. Các nhà giao dịch theo xu hướng (trend traders) tin rằng một khi xu hướng đã được thiết lập, nó có khả năng tiếp diễn trong một khoảng thời gian. Họ không cố gắng dự đoán đỉnh hoặc đáy của thị trường. Thay vào đó, họ tìm cách tham gia vào xu hướng đó và duy trì vị thế cho đến khi có bằng chứng cho thấy xu hướng đã kết thúc.
U
V
Volatility (Độ biến động) là một thước đo thống kê về mức độ phân tán lợi nhuận của một loại tài sản hoặc chỉ số thị trường trong một khoảng thời gian nhất định. Nói một cách đơn giản, thuật ngữ này mô tả tần suất và mức độ thay đổi giá của một tài sản. Nếu giá của một tài sản dao động nhanh trong một biên độ rộng, nó được coi là có độ biến động cao. Ngược lại, nếu giá di chuyển chậm và ổn định, nó có độ biến động thấp.