Tính ký quỹ

Leverage Calculator

Chọn theo đồng tiền cơ sở (đứng trước trong cặp). Ví dụ: EURUSD thuộc nhóm EURxxx, USDCHF thuộc nhóm USDxxx.

Đồng tiền mà tài khoản giao dịch của bạn đang sử dụng.

Nhập Equity hiện tại của tài khoản (theo đồng tiền tài khoản). Ví dụ: 1000, 5000, 10000.

1 lot chuẩn = 100.000 đơn vị (Forex). Ví dụ: 0.10, 0.25, 1.00.

Đòn bẩy đang sử dụng (ước tính)
1:100
Nhóm EURxxx, tài khoản USD, Equity 1,000 USD, khối lượng 1.00 lot.

Đòn bẩy ≈ Giá trị danh nghĩa vị thế / Equity, trong đó Giá trị danh nghĩa ≈ Kích thước hợp đồng × Khối lượng (có quy đổi sang đồng tiền tài khoản nếu cần). Kết quả chỉ mang tính tham khảo.

Tỷ giá quy đổi (nếu có) được lấy từ ExchangeRate-API.

Lên đầu trang